• Facebook
  • Google Plus
  • Twitter
saigonstc.company@gmail.com

Dịch vụ phân tích

tt Chỉ tiêu phân tích Phương pháp phân tích LOD
 

 

 I/  MẪU THỰC PHẨM

1 Trifluralin GC/MS 1ppb
2 3-MCPD Ref. AOAC 2000.01 (GC/MS) 5 ppb
3 Dư lượng thuốc trừ sâu  họ clo AOAC 2007.01 0.1 – 10 ppb
4 Dư lượng thuốc trư sâu  họ photpho
5 Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ cúc
6 Dư lượng thuốc BVTV họ Carbamate GC/MS 0.1- 5 ppb
7 Cholesterol GC/MS
8 Vitamine (A, D3, E B1, B2, B12, C) HPLC-UV  
9 Sulfadimethoxine Ref AOAC 969.57 10 ppb
10 Sulfadoxine
11 Sulfamethoxazole
12 Sulfamethazine
13 Sulfathiazole
14 Aflatoxin B1, B2, G1, G2 HPLC-FLD 0.1 ppb
15 Axit Benzoic HPLC/UV 1 ppm
16 Axit sorbic HPLC-UV 1 ppm
17 Cyclamate HPLC-UV 1 ppm
18 Saccharin Ref. AOAC 979.08 1 ppm
19 Aspartame HPLC-UV 1 ppm
20 Acesulfame K 1 ppm
21 Carbohydrates (đường): Saccharose, fructose, glucose… GC/MS 0.5%
22 Histamin HPLC-FLD 5 ppm
23 Định lượng thành phần axít béo GC/MS
24 Định tính thành phần axít béo
25 Hợp chất thiên nhiên (tinh dầu, dung môi)
26 Trans fat
27 DHA
28 BHA, BHT, TBHQ GC-MS
29 SO2 AOAC 990.28
30 Phân tích các kim loại Cd, Pb, As, Hg…. AOAC.923.11, ICP-OES 0,05 – 1ppb
31 Phân tích Fe 2+, Fe3+, Cr(III), Cr(VI)… UV-VIS 5ppb
32 MELAMINE GC/MS 20ppb
33 Đạm, béo Kjeldahl, soxhlet , trọng lượng  
 

 

Phân tích Môi trường : Nước và  nước thải, bùn đáy, dầu thải

 

34 Dư lượng thuốc BVTV họ Clo EPA 0.1 ppb
35 Dư lượng thuốc BVTV họ Photpho
36 Dư lượng thuốc BVTV họ Cúc
37 Dư lượng thuốc BVTV họ Carbamat
38 COD AOAC 973.46  
39 BOD5 AOAC 973.44
40 Độ màu SMEWW 2120 C
(TC-3000)
41 Cyanua SMEWW 4500 C, D
42 Florua, clorua SMEWW 4500
43 Tổng N SMEWW 4500
44 N-NH3 SMEWW 4500
45 Độ mặn Phương pháp Mhor
46 DO Oxyzen Meter
47 Độ đục o    Turbidity Meter  –    SMEWW 2130b
48 Tổng rắn lơ lửng (DTS) Hach Sension DTS meter
49 Rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng
50 pH pH  Meter
51 PCBs, PAH GC/MS
52 Kim loại ( As, Cd, Hg, Cu, Pb, Zn…) ASTM
53 Tổng khoáng Trọng lượng
54 Tổng Độ chua Phương pháp chuẩn độ
55 Tổng độ kiềm Phương pháp chuẩn độ
56 Độ chua từng thành phần (HPLC-UV)
 

 

    III/  Phân tich Vi Sinh

57 E.Coli TCVN 4882: 2007  
58 Coliform TCVN 7924 : 2008  
59 Tổng số vi sinh vật hiếu khí TCVN 4884: 2005  
60 Tổng nấm men nấm mốc TCVN 6187-2 : 1996  
61 Salmonella TCVN 4884: 2005  
62 Staphylococcus aureus TCVN 6187-2 : 1996  
63 Bacillus cereus TCVN 4992 : 2005  
64 Clostridium perfringens TCVN 4991:2005  
65 Listeria monocytogenes TCVN 7700 -2 : 2007  
66 Enterobacteriaceae TCVN 5518 -1 : 2007